Giới thiệu chung
Trong các xe ô tô phun nhiên liệu hiện đại, thân bướm ga là một bộ phận thiết yếu của hệ thống nạp khí, điều khiển luồng không khí vào động cơ (bao gồm không khí sạch, động cơ hòa trộn không khí và nhiên liệu), được sử dụng để đốt cháy nhiên liệu trong các piston một cách hiệu quả. Nhận được lượng không khí thích hợp là rất quan trọng. Quá nhiều không khí hoặc quá ít không khí có thể làm cho động cơ của bạn chạy ì ạch.
Vị trí bướm ga hoạt động chính xác, đồng bộ với quá trình nạp nhiên liệu và bàn đạp ga. Nhấn bàn đạp xuống và dòng chảy của nhiên liệu được đưa vào động cơ nhiều hơn và thân bướm ga kéo thêm không khí vào để hỗ trợ quá trình đốt cháy, cho phép xe của bạn hoạt động ở mức tốt nhất và chạy trơn tru.
Khi bướm ga bị bẩn, bị tắc nghẽn hoặc trục trặc, điều này làm ngừng dòng khí vào động cơ, điều này không chỉ gây ra các vấn đề về hiệu suất mà còn có thể gây ra các vấn đề với nhiên liệu chưa được đốt cháy đi qua hệ thống xả . Hãy để ý các triệu chứng sau đây là dấu hiệu cảnh báo về bụi bẩn trong hệ thống, cho phép bạn xác định tình trạng này trước khi nó trở nên không thể khắc phục được.

Các dấu hiệu cơ bản thường gặp khi họng nạp và xu-páp nạp bị bẩn trên xe sử dụng động cơ GDI (Gasoline Direct Injection)
- Động cơ rung giật khi nổ máy nguội
- Mất công suất – xe ì máy
- Tăng tiêu hao nhiên liệu
- Giảm độ nhạy chân ga
- Check Engine – Đèn báo lỗi động cơ sáng
- Giảm hiệu suất khi tăng tốc
Công cụ dụng cụ, dung dịch và thiết bị cần thiết cho quá trình vệ sinh họng nạp và xupap nạp
Chất vệ sinh họng nạp, bướm ga TUNAP 138, Chất vệ sinh xupap trực tiếp TUNAP 133


Nguyên lý hoạt động của hệ thống nạp khí trên động cơ GDI
- Không khí đi vào qua họng hút (Throttle body)
Khi người lái nhấn ga, bướm ga mở ra → không khí từ lọc gió được hút vào hệ thống nạp.
Không khí đi qua họng hút, sau đó chia đến các ống nạp riêng cho từng xi-lanh. - Không khí đi qua xu-páp nạp
Không khí được hút vào buồng đốt khi xu-páp nạp mở (trong kỳ nạp).
Trên đường đi, không khí cuốn theo bụi bẩn, hơi dầu từ PCV, và có thể đọng lại ở xu-páp nạp và cổ hút, vì không có xăng đi kèm để rửa trôi (khác với MPI). - Nhiên liệu được phun trực tiếp vào buồng đốt
Trong GDI, kim phun được đặt bên trong buồng đốt (không phải ở ống nạp).
Xăng được phun vào cuối kỳ nạp hoặc ngay đầu kỳ nén, tùy theo chế độ hoạt động của động cơ.
Điều này giúp:
✅ Hòa khí chính xác hơn
✅ Tăng hiệu suất đốt cháy
✅ Giảm tiêu hao nhiên liệu
✅ Nhưng cũng loại bỏ khả năng tự làm sạch xu-páp nạp như ở MPI.
- Hòa khí được đốt cháy và xả ra
Hòa khí (không khí + xăng) được đánh lửa bởi bugi → sinh công.
Khí thải ra ngoài qua xu-páp xả và hệ thống ống xả (có thể đi qua turbo, bộ xử lý khí thải, v.v.).
Hậu quả nếu không vệ sinh hệ thống nạp khí GDI
❌ Mất công suất động cơ, xe ì
❌ Tăng tiêu hao nhiên liệu
❌ Động cơ rung giật, đặc biệt khi khởi động nguội
❌ Báo lỗi động cơ, kiểm tra đèn check engine
❌ Giảm tuổi thọ động cơ nếu kéo dài

Thực hiện quy trình vệ sinh họng nạp bằng bộ sản phẩm TUNAP đúng kỹ thuật
TUNAPService, #TUNAPWorks nghiên cứu và phát triển đưa ra phương pháp giúp khôi phục hiệu suất động cơ, bằng cách loại bỏ hiệu quả cặn carbon, bồ bóng khỏi hệ thống nạp khí và buồng đốt mà không cần phải tháo gỡ động cơ.
Phương pháp làm sạch xupap trực tiếp chuyên nghiệp TUNAP 933/Tunap 936
HIỆU QUẢ MANG LẠI LÀ GÌ?
✔ Loại bỏ hoàn toàn mụi than bám dính trên bướm ga – họng hút (bướm ga cơ, bướm ga điện) TUNAP 138
✔ Làm sạch mụi than hoàn toàn đường không khí nạp đảm bảo không khí nạp đưa vào động cơ sạch nhất có thể. TUNAP 133
✔ Khắc phục áp suất nén xi lanh động cơ, loại bỏ hoàn toàn mụi than bám dính thân xupap, miệng xupap, xupap thải TUNAP 133
✔ Loại bỏ 1 phần mụi than buồng đốt động cơ.
✔ Cải thiện công suất động cơ.
So sánh GDI và MPI về hiện tượng đóng cặn carbon
Tiêu chí | Động cơ MPI (phun xăng gián tiếp) | Động cơ GDI (phun xăng trực tiếp) |
Vị trí phun nhiên liệu | Phun xăng vào ống nạp, trước xu-páp nạp | Phun xăng trực tiếp vào buồng đốt |
Lưu lượng nhiên liệu tiếp xúc họng nạp, xu-páp nạp | Có (xăng rửa trôi dầu, cặn bẩn trong đường nạp) | Không có (không có tác dụng rửa xu-páp nạp) |
Khả năng tự làm sạch xu-páp nạp | Cao – nhờ dòng xăng phun liên tục | Thấp – dễ tích tụ muội dầu, cặn bẩn từ khí hồi EGR và hơi dầu từ PCV |
Mức độ đóng cặn carbon ở xu-páp nạp và họng hút | Thấp – trung bình | Rất cao, đặc biệt sau 20.000 – 30.000 km |
Nguyên nhân chính gây cặn | Dầu động cơ bị hút ngược, hoặc lọc gió kém chất lượng | – Khí hồi EGR- Hơi dầu từ PCV- Thiếu rửa trôi từ nhiên liệu |
Cặn ở buồng đốt | Có, nhưng dễ kiểm soát nhờ hòa trộn nhiên liệu tốt | Cao hơn nếu nhiên liệu đốt không hoàn toàn hoặc do chất lượng xăng kém |
Tác hại của đóng cặn | – Mất công suất nhẹ- Rung giật nhẹ | – Mất công suất rõ rệt- Tiêu hao nhiên liệu- Rung, khó nổ máy lạnh- Báo lỗi cảm biến |
Tần suất cần vệ sinh họng nạp | Ít hơn, sau 40.000 – 50.000 km | Nên vệ sinh định kỳ mỗi 20.000 – 30.000 km hoặc sớm hơn nếu có dấu hiệu bất thường |
Kết luận
Động cơ GDI có xu hướng đóng cặn carbon nhiều và nhanh hơn MPI, đặc biệt ở vùng xu-páp nạp và cổ hút.
Do không có xăng rửa qua xu-páp, GDI cần được vệ sinh định kỳ bằng hóa chất chuyên dụng không tháo rã, ví dụ như TUNAP 138/133, hoặc Tunap 933/936 để duy trì hiệu suất và tránh hỏng hóc sớm.