Vệ sinh hệ thống EGR – Giải pháp tối ưu để bảo vệ động cơ & giảm khí thải

50

Giới thiệu chung

Chức năng tuần hoàn khí thải (EGR) giúp giảm oxit của khí thải nitơ hình thành trong quá trình đốt cháy. Không khí bao gồm khoảng 79% nitơ, 20% oxy và 1% các khí khác. Nitơ không phải là một phần của quá trình đốt cháy. Quá trình đốt cháy sử dụng nhiên liệu được biểu thị dưới dạng HC (hydrocarbon) và oxy, và khi đánh lửa sẽ tạo ra nhiệt để đẩy piston xuống hoặc quay rôto trong động cơ Wankel. Sản phẩm phụ của quá trình cháy hoàn hảo sẽ là hơi nước và carbon dioxide. Nitơ chỉ đơn giản là đi qua động cơ và thoát ra dưới dạng nitơ. Áp suất và nhiệt độ đốt cháy rất cao khiến một số nguyên tử nitơ kết hợp với oxy tạo thành NO2, nhưng có thể có những sự kết hợp khác; sản phẩm phụ này được gọi là NOx khi mô tả quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch. NOx là tác nhân chính tạo ra khói mù màu nâu đỏ trên các khu vực đô thị lớn, nhưng dù xuất hiện ở đâu nó cũng góp phần tạo ra mưa axit (HÌNH 9-1). Vì lý do này, Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) bắt đầu yêu cầu giảm NOx từ động cơ đốt trong của ô tô và các nguồn khác đốt một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch, bao gồm các nhà máy thép và nhà máy phát điện, bắt đầu từ đầu những năm 1970.

EGR có chức năng hạn chế sự hình thành NOx trong khí thải, góp phần tạo ra khói mù màu nâu trong không khí có hại cho sức khỏe./ © Jones & Bartlett Learning.

Khó khăn trong việc kiểm soát NOx là cùng lúc các kỹ sư nhiên liệu và hệ thống đánh lửa đang cố gắng giảm HC và CO bằng cách giữ tỷ lệ không khí-nhiên liệu gần 14,7:1 (tỷ lệ cân bằng hóa học), mức NOx đã tăng lên (HÌNH 9-2 ). Nguyên nhân là do khi tỷ lệ không khí-nhiên liệu trở nên loãng hơn và lượng khí thải HC, CO giảm, nhiệt độ đốt cháy tăng lên do có ít nhiên liệu để hấp thụ nhiệt khi đi vào buồng đốt trong kỳ nạp. Hỗn hợp loãng hơn cũng cháy nhanh hơn và ở nhiệt độ cao hơn. NOx càng tăng thì hỗn hợp càng loãng cho đến khi nó trở nên quá loãng để hỗ trợ quá trình đốt cháy và xảy ra hiện tượng cháy sai. Phần này tập trung vào các hệ thống được sử dụng như một phần của hệ thống OBD II trên các xe từ model năm (MY) 1996 trở về sau.

Giá trị NOx tăng trong khi nồng độ HC và CO giảm khi chúng đạt đến tỷ lệ không khí-nhiên liệu cân bằng hóa học./
© Jones & Bartlett Learning.

Các hóa chất chuyên dụng để vệ sinh hệ thống EGR đề xuất

Hoá chất chuẩn bị bao gồm: Chất Vệ sinh Van EGR TUNAP 926 XGEL, Chất vệ sinh hệ thống cổ góp nạp TUNAP 925, Chất xử lý mụi carbon van EGR Errecom TR1149.N.01, Bộ dụng cụ đặc biệt làm sạch PDF, EGR TUNAP 19310

Dụng cụ thiết bị cơ bản: Bao tay, cọ, kính bảo hộ, khay đựng nước, nước, nguồn khí nén, giẻ lau.

Giải thích nguyên lý hoạt động của hệ thống EGR và vai trò trong việc giảm khí Nox

NOx trên động cơ không có VVT (điều khiển van biến thiên) chủ yếu được kiểm soát bằng cách sử dụng van EGR và bộ chuyển đổi xúc tác (Hình 9 3). Van EGR kết nối dòng khí thải của xe với hệ thống ống nạp. Van EGR hoạt động để cho phép một lượng khí thải đã đo đi vào hệ thống nạp. Khí thải có tính trơ, nghĩa là không chứa oxy. Nếu không có oxy, khí thải sẽ hòa trộn với hỗn hợp không khí-nhiên liệu đi vào. Khí thải trơ chiếm một phần thể tích trong buồng đốt. Điều này làm giảm không gian dành cho hỗn hợp không khí-nhiên liệu. PCM điều khiển vị trí van EGR và đồng thời giảm thời gian phun đúng giờ. Điều này làm giảm lượng nhiên liệu đi vào xi lanh trong quá trình vận hành EGR vì có ít chỗ hơn cho không khí giàu oxy nạp vào. Điều quan trọng cần lưu ý là cả không khí và nhiên liệu đều được kiểm soát để tỷ lệ không khí-nhiên liệu không trở nên loãng hơn, chỉ có điều lượng không khí và nhiên liệu trong buồng đốt sẽ nhỏ hơn.

Lúc đầu, có vẻ như việc đưa khí thải nóng vào xi lanh động cơ trong hành trình nạp sẽ làm tăng nhiệt độ xi lanh. Đó không phải là tình huống. Có, khí thải rất nóng; tuy nhiên, hành trình nén sẽ làm tăng áp suất và nhiệt độ của luồng không khí trong lành đi vào. Khí thải trơ (ít hoặc không có oxy) chiếm không gian trong xi lanh, làm giảm tổng lượng nhiên liệu không khí (không phải tỷ lệ) bên trong xi lanh. Điều này tạo ra một lượng nhỏ hỗn hợp không khí-nhiên liệu, làm giảm nhiệt độ tổng thể bên trong xi lanh và giảm mức phát thải NOx.

Lượng không khí và nhiên liệu giảm đi này sẽ đốt cháy mát hơn và giảm việc tạo ra NOx. Công suất động cơ và độ ổn định cháy cũng giảm khi sử dụng EGR. EGR không được sử dụng trong các điều kiện sau:

• Động cơ không hoạt động vì có thể gây ra hiện tượng cháy sai hoặc có thể chết máy

• Tăng tốc, do EGR làm giảm công suất động cơ

• Van tiết lưu mở rộng để vượt hoặc nhập làn vì EGR làm giảm công suất

• Vận hành động cơ ở trạng thái nguội vì có thể gây ra hiện tượng cháy sai hoặc động cơ chết máy

EGR được sử dụng trong quá trình di chuyển ổn định và tăng ga rất nhẹ. Đây là nơi lượng NOx được tạo ra cao nhất. Hệ thống EGR hoạt động để giảm nhiệt độ đốt cháy và bất kỳ NOx nào được tạo ra sau đó sẽ được xử lý trong (các) bộ chuyển đổi xúc tác DOC, CAT, PDF.

Thực hiện quy trình vệ sinh hệ thống EGR bằng dung dịch chuyên dụng

Tìm hiểu Chất Vệ sinh Van EGR TUNAP 926 XGEL, Chất vệ sinh hệ thống cổ góp nạp TUNAP 925, Chất xử lý mụi carbon van EGR Errecom TR1149.N.01, Bộ dụng cụ đặc biệt làm sạch PDF, EGR TUNAP 19310

Áp dụng kỹ năng chẩn đoán lỗi liên quan đến EGR bằng máy đọc lỗi hoặc biểu hiện thực tế

Mã lỗi P0401 – EGR Flow Insufficient Detected
Ý nghĩa: Lưu lượng khí hồi EGR thấp hơn mức cho phép
📌 Nguyên nhân thường gặp:
Van EGR bị kẹt do muội than hoặc kẹt cơ học
Đường ống EGR bị tắc nghẽn (carbon, dầu, muội)
Mạch điều khiển van EGR lỗi
Cảm biến chênh áp khí thải (DPFE sensor) hỏng (nếu có)
🛠️ Hướng xử lý:
Kiểm tra & vệ sinh van EGR và đường ống (TUNAP 925/926)
Sử dụng dung dịch vệ sinh EGR TUNAP
Kiểm tra điện trở, nguồn cấp cho van điện
Nếu không phục hồi được: thay van EGR

Mã lỗi P0402 – EGR Flow Excessive Detected
Ý nghĩa: Lưu lượng khí hồi EGR vượt quá mức cho phép
📌 Nguyên nhân thường gặp:
Van EGR bị hở, kẹt mở
Lỗi mạch điều khiển EGR (ECU điều khiển sai)
Cảm biến MAP, MAF hoạt động sai → ECU tính toán sai tỷ lệ khí nạp
Hệ thống chân không điều khiển van EGR bị rò rỉ (trên các dòng dùng van chân không)
🛠️ Hướng xử lý:
Kiểm tra xem van EGR có bị kẹt mở hay không
Đo áp MAP/MAF so với tiêu chuẩn
Vệ sinh van và thay nếu cần thiết
Reset mã lỗi sau khi kiểm tra và vệ sinh

Mã lỗi P0403 – EGR Control Circuit Malfunction
Ý nghĩa: Mạch điều khiển điện tử của van EGR bị lỗi
📌 Nguyên nhân thường gặp:
Đứt dây, chập dây điều khiển van EGR
Rơ-le điều khiển hỏng
Van EGR điện tử bị hỏng
🛠️ Hướng xử lý:
Kiểm tra điện trở cuộn dây van EGR
Kiểm tra dây điện và giắc nối
Thay van nếu không nhận tín hiệu

Mã lỗi P0404 – EGR Circuit Range/Performance
Ý nghĩa: Hiệu suất hoạt động của van EGR nằm ngoài dải cho phép
📌 Nguyên nhân thường gặp:
Cảm biến vị trí trong van EGR bị sai lệch
Van EGR mở không đúng theo lệnh từ ECU
Bụi muội gây cản trở hành trình hoạt động của van
🛠️ Hướng xử lý:
Kiểm tra & vệ sinh van EGR
Dùng máy chẩn đoán để kiểm tra hành trình thực tế của van EGR
Nếu cần, thay van EGR

Mã lỗi P0405 – EGR Position Sensor Circuit Low
Ý nghĩa: Tín hiệu cảm biến vị trí van EGR bị thấp (thấp hơn chuẩn điện áp)
📌 Nguyên nhân thường gặp:
Hỏng cảm biến vị trí trong van
Chập mạch, nối mass sai
Giắc kết nối lỏng, oxi hóa
🛠️ Hướng xử lý:
Đo điện áp cảm biến và kiểm tra nguồn cấp
Vệ sinh hoặc thay thế giắc kết nối
Thay van nếu cảm biến tích hợp bị lỗi

Mã lỗi P0406 – EGR Position Sensor Circuit High
Ý nghĩa: Điện áp tín hiệu cảm biến vị trí van EGR quá cao
📌 Nguyên nhân thường gặp:
Lỗi cảm biến tích hợp
Hỏng mạch điện hoặc kết nối
ECU đọc sai tín hiệu vị trí thực
🛠️ Hướng xử lý:
Kiểm tra điện áp tại cảm biến
Đo dây và giắc kết nối
Reset lỗi sau vệ sinh / thay mới

Đánh giá mức độ hiệu quả 2 phương pháp vệ sinh EGR

Tiêu chíVệ sinh không tháo rã (Dùng hóa chất chuyên dụng Errecom TR1149.N.01)Tháo rã vệ sinh cơ học(Tháo van EGR & đường ống ra làm sạch bằng tay) (Dùng hoá chất chuyên dụng Tunap 925/926/ Errecom TR1149.N.01)
Hiệu quả làm sạch✅ Tốt với muội nhẹ – trung bình✅ Làm sạch được bề mặt bên trong van, đường ống, bộ làm mát EGR✅ Rất tốt, làm sạch sâu, cả muội dày đặc ✅ Có thể xử lý cả trường hợp đóng cặn nghiêm trọng
Rủi ro kỹ thuật🔒 An toàn, không can thiệp cơ học ⚠️ Phụ thuộc tay nghề sử dụng hóa chất và thiết bị⚠️ Rủi ro gãy bu-lông, rò rỉ gioăng ⚠️ Sai sót khi lắp lại có thể gây lỗi động cơ
Ảnh hưởng bảo hành✅ Không ảnh hưởng vì không can thiệp sâu❌ Có thể làm mất bảo hành nếu tháo sai hoặc không đúng quy trình
Thời gian thực hiện⏱ 45–60 phút(Thích hợp khi xe chờ tại xưởng)⏱ 2–5 giờ (tùy dòng xe và độ khó tháo lắp)
Chi phí thực hiện💰 Trung bình (Chi phí hóa chất + công thực hiện)Cao hơn(Công tháo – vệ sinh – lắp lại tốn nhiều giờ)
Khả năng bảo trì định kỳ✅ Dễ thực hiện nhiều lần (theo chu kỳ 20.000–30.000 km)❌ Không khuyến khích thực hiện thường xuyên do phức tạp Khuyến khích >50,000KM
Ứng dụng phù hợp✔️ Dùng cho xe còn vận hành ổn định ✔️ Dùng để phòng ngừa – bảo trì định kỳ✔️ Dành cho xe báo lỗi, chạy yếu, đóng cặn nặng
✔️ Trường hợp đã từng báo mã P0401, P0402…

Kết luận đánh giá

Tiêu chí đánh giáPhương pháp vệ sinh không tháo rã
Tính hiệu quả✅ Đáp ứng tốt nhu cầu bảo trì – làm sạch mức nhẹ đến trung bình
Tính an toàn✅ Ít rủi ro, không ảnh hưởng đến kết cấu
Tính kinh tế✅ Chi phí thấp, thực hiện nhanh chóng
Tính lặp lại✅ Có thể đưa vào chu kỳ bảo dưỡng định kỳ (20.000 – 30.000 km)
Hạn chế❌ Không phù hợp nếu hệ thống bị đóng cặn nghiêm trọng hoặc báo lỗi liên tục

Vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ hệ thống EGR (Exhaust Gas Recirculation – Hồi lưu khí thải) – một phần quan trọng trong bảo dưỡng động cơ Diesel và xăng hiện đại
Khuyến nghị bảo dưỡng định kỳ >20.000 km.
“Chăm sóc khí thải toàn diện” bao gồm vệ sinh EGR, DPF, turbo
Nguồn tham khảo: Jones & Bartlett Learning.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here