Hệ thống động cơ – Cơ chế hoạt động như thế nào, các sự cố phổ biến thường gặp của động cơ

21

Cơ chế hoạt động của động cơ

Động cơ trong xe hơi không chỉ giúp xe chuyển động. Nó tạo ra điện để vận hành đèn và máy tính, tạo ra chân không để vận hành các hệ thống như phanh trợ lực, và tạo ra năng lượng để vận hành các bơm cung cấp năng lượng cho các hệ thống như điều hòa không khí và trợ lực lái.

Hầu hết các động cơ – dù là động cơ đốt trong, động cơ quay hay các loại động cơ khác – đều hoạt động theo cùng một nguyên lý. Lấy nhiên liệu, trộn với không khí, nén lại, sau đó đốt cháy để tạo ra một vụ nổ giải phóng năng lượng. Động cơ biến năng lượng này thành chuyển động quay, giúp vận hành tất cả các thiết bị trên xe.

Động cơ chính bao gồm một loạt các buồng đốt gọi là xi-lanh, và một hệ thống các bộ phận chuyển đổi các vụ nổ thành chuyển động được gọi là cụm quay. Vì hầu hết các bộ phận trong động cơ đều bằng kim loại, động cơ sử dụng hệ thống bôi trơn giúp ngăn ngừa hư hỏng do ma sát và cho phép các bộ phận chuyển động tự do.

Mã lực, Mô-men xoắn và Tải trọng

Một chiếc xe hơi trung bình chỉ cần khoảng 15 đến 20 mã lực để duy trì tốc độ 60 dặm/giờ, vậy tại sao chúng ta lại có những động cơ với mã lực được đo bằng hàng trăm? Hãy cùng tìm hiểu về mã lực, mô-men xoắn và tải trọng.

Mã lực. Mã lực đo lường lượng công mà động cơ của bạn có thể thực hiện. Mã lực càng lớn, động cơ của bạn càng có khả năng thực hiện nhiều công việc hơn. Mặc dù một chiếc xe hơi trung bình chỉ cần 15 đến 20 mã lực để duy trì tốc độ 60 dặm/giờ, nhưng cần nhiều công sức hơn để tăng tốc, leo dốc và vận hành các thiết bị như máy phát điện và điều hòa không khí.

Mô-men xoắn. Mô-men xoắn đề cập đến khả năng của xe để quay một vật gì đó, chẳng hạn như bánh xe. Khi xe của bạn đứng yên, cần nhiều mô-men xoắn hơn để vượt qua bất cứ thứ gì cản trở xe của bạn di chuyển. Mô-men xoắn mà xe của bạn tạo ra càng lớn, thì việc làm cho các bộ phận chuyển động quay càng dễ dàng.

Tải trọng. Tải trọng là lượng công mà động cơ được yêu cầu tạo ra. Việc sử dụng năng lượng, chẳng hạn như quay máy nén khí, và các điều kiện lái xe, chẳng hạn như lên dốc, đặt ra những yêu cầu mà động cơ phải vượt qua bằng mã lực và mô-men xoắn.

Trong khi xe chạy bằng động cơ thông thường cần thêm mã lực và mô-men xoắn khi vận hành để vượt tải, xe hybrid có thể vận hành động cơ ở tốc độ ổn định. Điều này là do động cơ điện tạo ra mã lực và mô-men xoắn chính, giúp tiết kiệm nhiên liệu.

Các sự cố thường gặp của động cơ

Động cơ tạo ra công suất bằng cách nén và đốt cháy nhiên liệu và không khí, tạo chân không bằng cách hút không khí và nhiên liệu vào động cơ, và vận hành các phụ kiện bằng cách kết nối chúng với trục khuỷu. Sự cố với bất kỳ chức năng nào trong số này có thể do sự cố ở chính động cơ hoặc một trong các hệ thống khác trên xe.

Đèn “Kiểm tra Động cơ” bật sáng

Đèn “Kiểm tra Động cơ” bật sáng khi máy tính của xe phát hiện ra điều gì đó không ổn với hiệu suất của động cơ. Cách nhiên liệu đi vào, động cơ đốt cháy tốt như thế nào, tia lửa điện tốt như thế nào và khí thải ra sao đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của động cơ. Khi đèn báo sáng do lỗi trong động cơ, thường liên quan đến khả năng đóng kín xi-lanh và tạo lực nén của động cơ, hoặc có thể do động cơ quá nhiệt.

Nếu đèn “kiểm tra động cơ” bật sáng, hãy làm theo hướng dẫn trong Chương 10 và xác định nguyên nhân. Nếu đó là sự cố bên trong động cơ, bạn cần mang xe đến thợ chuyên nghiệp để kiểm tra.

Mất lực nén

Động cơ dựa vào ba yếu tố để duy trì áp suất bên trong xi-lanh: van, được đặt cố định trên nắp xi-lanh; gioăng, nằm giữa nắp xi-lanh và khối xi-lanh; và vòng piston, giãn nở giữa thành xi-lanh và piston. Nếu một trong những bộ phận này bị hỏng, động cơ của bạn sẽ mất công suất hoặc ngừng hoạt động.

Nếu van bị cong, nó sẽ không thể khớp với nắp xi-lanh; nếu gioăng bị hỏng, nó sẽ giải phóng áp suất; và nếu vòng piston bị hỏng, nó sẽ đẩy áp suất xuống đáy động cơ và khiến động cơ bị giật. Khi một hoặc nhiều xi-lanh bắt đầu mất áp suất nén, hậu quả sẽ là mất công suất, rung động và động cơ chết máy.

Sự cố ở bất kỳ bộ phận nào trong số này cũng có thể khiến dầu hoặc chất làm mát tràn vào xi-lanh, và điều đó cũng sẽ gây ra sự cố cho động cơ. Một chuyên gia có thể chạy chẩn đoán động cơ của bạn và sẽ có một công cụ để kiểm tra áp suất nén của động cơ. Việc kiểm tra áp suất nén trong xi-lanh cho thợ máy biết rất nhiều về những gì đang xảy ra bên trong động cơ mà không cần phải tháo rời nó.

Các vấn đề về thời điểm động cơ

Động cơ sử dụng dây curoa, xích cam hoặc bánh răng để giữ cho trục khuỷu và trục cam hoạt động cùng nhau. Dây curoa và xích cam có thể bị giãn hoặc trượt theo thời gian, khiến van không đóng mở đúng lúc.

Bạn có thể nghe thợ máy nói về động cơ “giao thoa”. Động cơ giao thoa chạy các chu kỳ chặt chẽ hơn nhiều so với động cơ không giao thoa, và nếu các bộ phận quay không đồng bộ, chúng có thể chạm vào nhau và làm hỏng các bộ phận. Van chạm vào piston là vấn đề lớn nhất và việc sửa chữa rất tốn kém. Động cơ không giao thoa thực sự phải trượt rất nhiều trước khi hư hỏng xảy ra.

Việc thay dây curoa hoặc xích cam tốt nhất nên được thực hiện bởi một thợ máy có kinh nghiệm, vì việc tiếp cận dây curoa đòi hỏi phải tháo rời động cơ.

Quá nhiệt

Khi động cơ quá nhiệt, kim loại sẽ giãn nở nhiều hơn mức cần thiết. Điều này có nghĩa là máy tính phải điều chỉnh lượng khí nạp để bù lại, điều này có thể gây ra mài mòn sớm và hư hỏng cho động cơ. Thủ phạm chính là hệ thống làm mát. Dầu động cơ cũng giúp làm mát động cơ và các bộ phận của nó, và nếu dầu có vấn đề, nó có thể gây ra hiện tượng quá nhiệt. Nếu động cơ bắt đầu nóng lên, dấu hiệu đầu tiên là đồng hồ đo nhiệt độ trên bảng điều khiển di chuyển ra khỏi phạm vi bình thường. Bạn cũng có thể thấy nước làm mát (hơi nước dưới nắp capo) thoát ra và động cơ có thể bị kẹt.

Rò rỉ chất lỏng

Rò rỉ chất lỏng có thể xảy ra khi miếng đệm, được thiết kế để giữ dầu, chất làm mát và nhiên liệu, bị hỏng. Dấu hiệu đầu tiên của rò rỉ thường là vũng nước trên đường lái xe hoặc mức chất lỏng thấp hơn mức cần thiết.

Rò rỉ bên trong, giống như các vấn đề về nén, có thể khiến động cơ bắt đầu hoạt động kém. Dầu hoặc nước trong xi lanh sẽ gây ra quá trình đốt cháy kém, mà bạn sẽ thấy dưới dạng khói thoát ra từ ống xả.

Khả năng sửa chữa miếng đệm của bạn thực sự phụ thuộc vào vị trí của nó và mức độ dễ tiếp cận của nó. Chỉ cần nhớ rằng—một giọt nhỏ có thể biến thành một vết rò rỉ lớn rất nhanh chóng.

Dây curoa bị mòn hoặc đứt

Giống như dây curoa cam, dây curoa phụ sẽ bị giãn và mòn theo thời gian. Trên một số xe, việc thay dây curoa hoặc các dây curoa rất dễ dàng. Khả năng thay dây curoa phụ thuộc vào độ dễ tiếp cận của dây curoa. Nắp đậy, quạt gió và các phụ kiện khác có thể khiến bạn không thể tự thay dây curoa mà không có dụng cụ chuyên dụng.

Ngày càng nhiều nhà sản xuất lắp đặt nắp đậy và tấm chắn bảo vệ trên xe hơi, khiến việc kiểm tra dây curoa trở nên khó khăn. Nếu việc kiểm tra dây curoa trên xe của bạn gặp khó khăn, hãy nhờ chuyên gia kiểm tra theo định kỳ khuyến nghị của nhà sản xuất.

Rò rỉ chân không

Động cơ tạo ra chân không bằng cách hút không khí vào khi piston di chuyển xuống xi-lanh. Khi xảy ra rò rỉ chân không, nó có thể thay đổi lượng không khí được trộn với nhiên liệu, và điều này sẽ khiến động cơ hoạt động kém. Động cơ có thể chạy không tải quá cao hoặc chạy không ổn định.

Có rất nhiều ống chân không trên động cơ hiện đại, và khi một ống bị hỏng, bạn có thể nghe thấy tiếng rít hoặc tiếng huýt sáo phát ra từ chỗ gãy. Việc sửa chữa rò rỉ máy hút bụi có thể đơn giản chỉ cần nối lại đường ống, nhưng nếu đường ống bị hỏng, bạn sẽ cần phải thay thế.

Một cửa hàng sửa chữa có thể sử dụng máy tính để tìm ra chỗ rò rỉ. Đôi khi, chúng nằm ở những vị trí rất khó tiếp cận, và bạn cần phải tháo dỡ rất nhiều thiết bị để tiếp cận được chỗ rò rỉ. Tốt nhất nên để thợ chuyên nghiệp thực hiện việc sửa chữa này.

Phần tiếp hệ thống động cơ đốt trong

Cơ chế hoạt động của động cơ
Các sự cố thường gặp của động cơ
Cách: Kiểm tra và bổ sung dầu động cơ
Cách: Thay dầu động cơ
Cách: Kiểm tra và thay dây curoa phụ
Nguồn tham khảo

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here