0 ₫

No products in the cart.

✉︎ tinhnh@gamma.com.vn, hoachatchamsocxe@gmail.com

☏ 0988 926 739

0 ₫

No products in the cart.

spot_img
HomeBlogHệ thống khí nạp động cơ Xăng hiện đại...

Hệ thống khí nạp động cơ Xăng hiện đại hoạt động như thế nào? Các dich vụ liên quan cần phải bảo dưỡng định kỳ?

Hệ Thống Khí Nạp Động Cơ Xăng Hiện Đại: Nguyên Lý Hoạt Động, Cơ Chế Hình Thành Cặn Bẩn và Giải Pháp Bảo Dưỡng Chuyên Sâu

Bài viết này cung cấp một phân tích chuyên sâu về hệ thống khí nạp trong động cơ xăng hiện đại. Chúng tôi sẽ đi sâu vào nguyên lý hoạt động, cấu trúc thành phần, các yếu tố thúc đẩy quá trình hình thành cặn bẩn, cũng như giới thiệu các quy trình và sản phẩm bảo dưỡng chuyên nghiệp nhằm duy trì hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ động cơ.

[IMAGE_1]

Hệ Thống Khí Nạp Động Cơ Xăng Hiện Đại Hoạt Động Như Thế Nào?

Hệ thống khí nạp là một thành phần cốt lõi của động cơ đốt trong, có chức năng tiếp nhận, lọc sạch, định lượng và phân phối không khí từ môi trường bên ngoài vào buồng đốt. Quá trình này tối quan trọng để hình thành hỗn hợp cháy lý tưởng với nhiên liệu, từ đó tác động trực tiếp đến công suất sản sinh, hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu và đặc tính khí thải của động cơ.

Các Thành Phần Chính của Hệ Thống Khí Nạp

Một hệ thống khí nạp động cơ xăng hiện đại được cấu thành từ các bộ phận chính sau, hoạt động phối hợp để đảm bảo hiệu suất tối ưu:

* **Lọc gió (Air Filter):** Chịu trách nhiệm loại bỏ bụi bẩn, côn trùng và các hạt tạp chất khỏi luồng không khí trước khi đi vào động cơ.
* **Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF Sensor – Mass Air Flow Sensor):** Đo lường khối lượng không khí đi vào động cơ và truyền dữ liệu tới Bộ điều khiển động cơ (ECU) để tính toán lượng nhiên liệu phun chính xác.
* **Ống nạp/Đường ống nạp (Intake Ducting):** Dẫn không khí đã lọc từ lọc gió đến bướm ga.
* **Bướm ga (Throttle Body):** Một van điều khiển lượng không khí đi vào cổ góp nạp, được điều khiển điện tử thông qua bàn đạp ga.
* **Cổ góp nạp (Intake Manifold):** Phân phối đều không khí từ bướm ga đến từng xi-lanh của động cơ.
* **Van nạp (Intake Valves):** Các van này mở ra để không khí (hoặc hỗn hợp khí và nhiên liệu) đi vào buồng đốt và đóng lại trong quá trình nén và cháy.
* **Hệ thống thông hơi các-te (PCV System – Positive Crankcase Ventilation):** Hệ thống này hồi lưu hơi dầu và khí cháy lọt xuống các-te trở lại hệ thống nạp để tái đốt cháy, nhằm giảm thiểu phát thải. Đây là một trong những nguồn chính gây tích tụ cặn bẩn trong hệ thống nạp.

[IMAGE_2]

Cơ Chế Hoạt Động Chung

Quy trình nạp khí được thực hiện theo chuỗi các bước sau:

1. **Hút khí:** Không khí từ môi trường được hút vào qua lọc gió.
2. **Đo lường:** Cảm biến MAF đo lường chính xác lượng không khí.
3. **Điều tiết:** Bướm ga điều chỉnh lượng không khí đi vào dựa trên yêu cầu của động cơ.
4. **Phân phối:** Cổ góp nạp phân phối không khí đồng đều đến các van nạp của từng xi-lanh.
5. **Vào buồng đốt:** Khi van nạp mở, không khí được đưa vào buồng đốt, nơi nó hòa trộn với nhiên liệu (đối với động cơ GDI) hoặc hỗn hợp khí-nhiên liệu đã được hình thành trước đó (đối với động cơ MPI), chuẩn bị cho chu trình nén và đốt cháy.

Tại sao Hệ Thống Khí Nạp Hiện Đại dễ bị Đóng Cặn Bẩn?

Sự tích tụ cặn bẩn trong hệ thống khí nạp là một hiện tượng phổ biến ở các động cơ xăng hiện đại, đặc biệt là những động cơ trang bị công nghệ Phun Xăng Trực Tiếp (GDI). Các van nạp thường là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Các nguyên nhân chính bao gồm:

* **Công nghệ Phun Xăng Trực Tiếp (GDI):** Trong động cơ GDI, kim phun xăng đặt trực tiếp trong buồng đốt, không phun vào đường ống nạp hay lưng van nạp như động cơ MPI truyền thống. Điều này đồng nghĩa với việc van nạp không còn được tiếp xúc trực tiếp với nhiên liệu có chứa các chất tẩy rửa, khiến cặn bẩn dễ dàng tích tụ.
* **Hệ thống thông hơi các-te (PCV):** Như đã đề cập, hệ thống PCV hồi lưu hơi dầu và khí cháy chưa hoàn toàn từ các-te về đường ống nạp. Hơi dầu này khi gặp nhiệt độ cao và áp suất thấp trong cổ góp nạp sẽ ngưng tụ, tạo thành các lớp cặn dầu, nhựa và carbon bám dính vào bướm ga, cổ góp nạp và đặc biệt là lưng van nạp.
* **Khí thải tuần hoàn (EGR – Exhaust Gas Recirculation):** Một số động cơ xăng cũng được trang bị hệ thống EGR để giảm phát thải NOx. Khí thải được hồi lưu này cũng mang theo muội carbon và hơi dầu, góp phần làm tăng lượng cặn bẩn trong hệ thống nạp.
* **Chất lượng nhiên liệu và thói quen lái xe:** Nhiên liệu kém chất lượng, việc thường xuyên di chuyển quãng đường ngắn hoặc vận hành ở chế độ không tải trong đô thị cũng làm tăng tốc độ hình thành cặn bẩn.

Hậu Quả Nghiêm Trọng Khi Hệ Thống Khí Nạp Bị Đóng Cặn

Sự tích tụ cặn bẩn không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn gây ra những hệ lụy kỹ thuật nghiêm trọng, suy giảm hiệu suất và tuổi thọ vận hành của động cơ:

* **Giảm hiệu suất động cơ:** Lớp cặn làm giảm đường kính hiệu dụng của đường ống nạp, cản trở luồng không khí, gây ra hiện tượng động cơ “khó thở” và suy giảm công suất.
* **Tăng tiêu thụ nhiên liệu:** ECU phải bù đắp lượng khí thiếu hụt bằng cách điều chỉnh lượng nhiên liệu phun tăng lên, dẫn đến tăng mức tiêu hao nhiên liệu.
* **Động cơ chạy không ổn định:** Gây ra hiện tượng rung giật, vòng tua máy không đều (garanti), khó khởi động, tăng tốc chậm hoặc phản ứng bướm ga kém.
* **Tăng khí thải:** Quá trình đốt cháy không hiệu quả dẫn đến tăng lượng khí thải độc hại, vượt quá tiêu chuẩn quy định.
* **Hư hỏng các bộ phận khác:** Cặn bẩn có thể làm kẹt bướm ga, làm giảm tuổi thọ của các cảm biến liên quan và thậm chí gây cháy van nếu cặn quá dày làm mất khả năng tản nhiệt của van.

Để có cái nhìn trực quan hơn về cơ chế hình thành và tác động của cặn bẩn, vui lòng tham khảo video minh họa dưới đây:

Các Dịch Vụ Bảo Dưỡng Định Kỳ Cần Thiết cho Hệ Thống Khí Nạp

Để duy trì tình trạng sạch sẽ và hiệu suất tối ưu cho hệ thống khí nạp động cơ xăng hiện đại, việc thực hiện các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ là yếu tố then chốt.

Vệ Sinh Bướm Ga và Đường Ống Nạp (Intake System Cleaning)

Bướm ga và đường ống nạp là các khu vực ban đầu chịu tác động của cặn bẩn phát sinh từ hệ thống PCV. Việc vệ sinh định kỳ nhằm loại bỏ các lớp nhựa (varnish), dầu và muội carbon tích tụ, qua đó đảm bảo duy trì lưu lượng khí nạp ổn định và chức năng vận hành chính xác của bướm ga.

Đối với quy trình này, khuyến nghị sử dụng các sản phẩm chuyên dụng, điển hình là TUNAP 138 – Intake System Cleaner

* **Thông tin sản phẩm TUNAP 138:**
* **Công dụng chính:** Dung môi hoạt tính hiệu quả cao, chuyên dụng để làm sạch các chất gây ô nhiễm và cặn bẩn điển hình tích tụ xung quanh cửa hút gió và bướm ga.
* **Đặc tính nổi bật:**
* Phân hủy nhựa, cặn dầu và cặn carbon trong khu vực cửa hút gió của động cơ xăng.
* Hệ thống phun đặc biệt mang lại hiệu suất làm sạch cơ học cao.
* **Khu vực ứng dụng:**
* Làm sạch bướm ga và các bộ phận liên quan đến bướm ga.
* Cải thiện sự linh hoạt của các bộ phận chuyển động, bao gồm bộ truyền động không tải.
* Làm sạch bộ chế hòa khí (bên trong và bên ngoài).
* Rửa sạch lỗ khoan và vòi phun.
* **Hướng dẫn sử dụng:** Phun đều lên toàn bộ bề mặt các bộ phận cần làm sạch và để dung dịch ngấm vài phút. Rửa sạch các chất bẩn đã bong ra bằng cách phun lại sản phẩm 138. Lớp dung dịch còn lại trên bề mặt sẽ hình thành một lớp màng bảo vệ.
Lưu ý quan trọng:
* Chỉ sử dụng cho động cơ xăng!
* Để đạt kết quả làm sạch tối ưu, nên tháo rời các bộ phận bướm ga và các bộ phận tương tự để tiếp cận và làm sạch hiệu quả những vị trí khó tiếp cận.

Tunap 138

Vệ Sinh Van Nạp và Buồng Đốt (Valve Cleaning)

Đây là một dịch vụ bảo dưỡng thiết yếu đối với động cơ GDI, nơi van nạp không được tiếp xúc trực tiếp với nhiên liệu để tự làm sạch. Quy trình vệ sinh van nạp và buồng đốt giúp loại bỏ các lớp cặn carbon cứng đầu, đảm bảo khả năng đóng kín của van, phục hồi tỷ số nén danh định và tối ưu hóa hiệu quả quá trình đốt cháy.

Một giải pháp chuyên nghiệp được khuyến nghị cho vấn đề này là TUNAP 133 – Valve Cleaner

Thông tin sản phẩm TUNAP 133:
Công dụng chính: Chất tẩy rửa van cho tất cả động cơ xăng với hệ thống phun đa điểm. Làm sạch khu vực cửa hút gió, van nạp và buồng đốt khi động cơ đang chạy. Loại bỏ cặn bẩn có thể hình thành do đốt cháy nhiên liệu không phù hợp. Sản phẩm được thêm vào qua đầu phun sương với vòi phun đặc biệt.
Đặc tính nổi bật:
* Sản phẩm được thêm vào qua khu vực cửa hút gió khi động cơ đang chạy.
* Thực hiện làm sạch mà không cần tháo rời van.
* Làm sạch hiệu quả van nạp và thân van.
* Loại bỏ các cặn bẩn cứng đầu nhất trong buồng đốt, đặc biệt là ở khu vực đỉnh piston.
* Loại bỏ lớp nhựa (varnishes) trên thân van xả.
* Đảm bảo ghế van chính xác.
* Bảo vệ chống cháy van.
Khu vực ứng dụng:
* Quan trọng nhất trong công việc điều chỉnh và đo khí thải.
* Trong trường hợp nén kém.
* Trong trường hợp tiêu thụ nhiên liệu quá mức.
* Trong trường hợp hiệu suất động cơ kém.
* Trong trường hợp phản ứng bướm ga chậm hoặc động cơ bị giật.
* Trong trường hợp khó khởi động nguội hoặc giai đoạn làm nóng động cơ không ổn định.
* Trong trường hợp động cơ chạy không đều.

**Quy trình ứng dụng chuyên nghiệp (TUNAP SI 133):**
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa khi sử dụng TUNAP 133, cần tuân thủ các bước sau:

* **Cảnh báo an toàn:**
* Mọi thao tác can thiệp vào hệ thống phun nhiên liệu phải được thực hiện trong môi trường vô trùng.
* Đảm bảo khu vực làm việc không có vật liệu hoặc hơi dễ cháy trước khi tiến hành.
* Luôn trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ.
* **Các bước thực hiện:**
1. Khởi động động cơ và đưa động cơ đạt nhiệt độ hoạt động (lý tưởng nhất là bằng cách lái xe chứ không phải chạy không tải).
2. Áp dụng chất tẩy rửa vào một khu vực phù hợp của hệ thống khí nạp. Điều này có thể được thực hiện bằng ống chân không hoặc kết nối đặc biệt.
3. Khi phun ngược chiều luồng khí nạp, sử dụng ống ứng dụng để đảm bảo chất tẩy rửa được phân bổ đều vào tất cả các xi-lanh.
4. Khi phun theo chiều luồng khí nạp, sản phẩm sẽ tự động phân phối đến tất cả các xi-lanh. Trong trường hợp này, chỉ cần sử dụng vòi phun.
5. Phun khoảng một nửa lượng chất tẩy rửa đều vào tất cả các kênh nạp trong khi động cơ đang chạy ở khoảng 2.000 vòng/phút – 2.500 vong/phút. Khi sử dụng đầu dò, đầu dò phải được di chuyển qua lại giữa các kênh riêng lẻ để đảm bảo sản phẩm được phân phối đều.
6. Tắt động cơ.
7. Để chất tẩy rửa ngấm từ 15 – 30 phút.
8. Khởi động lại động cơ và đưa động cơ trở lại nhiệt độ hoạt động.
9. Phun nửa còn lại của chất tẩy rửa như mô tả ở bước 3 hoặc 4.
10. Thực hiện lái thử ngay sau khi hoàn thành chu trình làm sạch.
11. Sau khi lái thử, khuyến nghị thay dầu động cơ và lọc dầu.
* **Lưu ý về liều lượng:**
* Đối với tối đa 5 xi-lanh: 1 lon.
* Đối với 6 đến 8 xi-lanh: 2 lon.
* Đối với 10 đến 12 xi-lanh: 3 lon.

Các Dịch Vụ Bổ Sung Khác

Ngoài các quy trình vệ sinh chuyên sâu, các dịch vụ bổ sung sau cũng cần được thực hiện định kỳ để duy trì hệ thống:

* **Kiểm tra và thay thế lọc gió:** Đảm bảo luồng không khí đi vào động cơ luôn sạch, không mang theo tạp chất.
* **Kiểm tra hệ thống PCV:** Đảm bảo hệ thống hoạt động đúng cách, ngăn ngừa tích tụ hơi dầu quá mức.
* **Kiểm tra các cảm biến:** Đảm bảo cảm biến MAF và MAP hoạt động chính xác để cung cấp dữ liệu đầu vào đúng cho ECU.

Kết Luận

Việc nắm vững nguyên lý hoạt động và tầm quan trọng của công tác bảo dưỡng định kỳ đối với hệ thống khí nạp động cơ xăng hiện đại là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu, kéo dài tuổi thọ động cơ, cải thiện hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu và giảm thiểu phát thải ô nhiễm. Thay vì chờ đợi các triệu chứng bất thường xuất hiện, việc chủ động thực hiện bảo dưỡng, đặc biệt là vệ sinh bướm ga, đường ống nạp và van nạp bằng các giải pháp chuyên dụng như TUNAP, sẽ duy trì “sức khỏe” cho hệ thống khí nạp của phương tiện. Mọi thắc mắc kỹ thuật hoặc yêu cầu về dịch vụ bảo dưỡng hệ thống khí nạp, xin vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

- Advertisement -

spot_img
spot_img